|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到3个相关供应商
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:94018000 | 交易描述:Other seats Gh.ế nhựa, dùng kê chân, Không xoay, không nâng hạ, Ký hiệu: X-1219-20, kích thước (44x31x19)cm+/-10%. Mới 100%. NSX: Taizhou Huangyan Hexing Plastic Mould Co., Ltd.
数据已更新到:2022-12-23 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:94018000 | 交易描述:Other seats Ghế đẩu nhựa dùng để gác chân, ký hiệu: BX0516-8, kích thước (44x31x19)cm+/-10%. Mới 100%. NSX: Taizhou Huangyan Hexing Plastic Mould Co., Ltd.
数据已更新到:2022-06-21 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:94037090 | 交易描述: Ghế kê chân, không xoay, có nâng hạ, chất liệu: nhựa PP ,kích thước (44x28x7,5)cm+/-10%, NSX: Taizhou Huangyan Hexing Plastic Mould Co.,Ltd. Mới 100%
数据已更新到:2023-09-08 更多 >
3 条数据